Sodium Erythorbate (E 316)
Giới thiệu chung Sodium Erythorbate (E 316)
Tên sản phẩm: Sodium Erythorbate
Tên gọi khác: Muối Natri của Acid Isoascorbic, Sodium lsovitamin C, Sodium D-Isoascorbate
Công thức hóa học: C6H7NaO6
+ Điểm nóng chảy Sodium Erythorbate là hơn 200 độ C
+ Sodium Erythorbate bền hơn khi ở dạng khô ngoài không khí, nhưng trong dung dịch, khi có không khí, kim loại, nhiệt độ, và ánh sáng, sự oxy hoá sẽ xảy ra.
Mô tả: Sodium Erythorbate là dạng bột tinh thể hoặc hạt màu trắng hoặc màu vàng, không mùi, có chút muối

Ứng dụng Sodium Erythorbate (E 316) trong ngành thực phẩm
+ Sodium erythorbate (E316) là sản phẩm chống oxi hóa, qua đó duy trì màu sắc và mùi vị tự nhiên đặc trưng cho từng loại thủy hải sản, đồ hộp, các sản phẩm thịt và nước giải khát.
+ Sodium erythorbate (E316) làm giảm quá trình oxy hóa các thành phần trong sản phẩm qua đó ngăn chặn quá trình xuống màu cũng như gắt dầu do các phản ứng hóa học gây nên.
+ Sodium erythorbate (E316) là chất bảo quản và giữ màu sắc. Nó được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm thịt, thức ăn cho cá, bia, nước trái cây, xi-rô hoa quả, bánh, sữa…
+ Sodium Erythorbate chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, sử dụng như là tác nhân chống oxy hóa, là chất bảo quản và giữ màu sắc cho thực phẩm mà không mất đi hương vị.

Bảo quản Sodium Erythorbate (E 316)
Bảo quản Sodium erythorbate (E316) ở nhiệt độ mát, và để nơi khô ráo,tránh ánh nắng mặt trời.
Hướng dẫn sử dụng: 0.2-1%