Bạn đang tìm kiếm một chất làm đặc tự nhiên, hiệu quả cao và an toàn để cải thiện độ sánh, ổn định kết cấu hay ngăn tách lớp cho sản phẩm của mình? Xanthan Gum Jungbunzlauer (E415), sản xuất tại Áo, chính là giải pháp lý tưởng. Với khả năng tạo độ nhớt ổn định trong nhiều điều kiện, đây là nguyên liệu không thể thiếu cho nước sốt, đồ uống, thực phẩm không gluten, dược phẩm và nhiều ứng dụng khác, đảm bảo chất lượng và tính thẩm mỹ vượt trội.
XANTHAN GUM JUNGBUNZLAUER (E415) LÀ GÌ?

Tìm hiểu sơ lược về xanthan gum có ứng dụng gì nổi bật?
Để hiểu rõ về Xanthan Gum Jungbunzlauer, chúng ta cần nắm vững bản chất hóa học, nguồn gốc và những đặc trưng riêng biệt của nó.
Định nghĩa
Xanthan Gum là một polysaccharide ngoại bào (exopolysaccharide), có nghĩa là nó là một loại polymer carbohydrate được sản xuất và tiết ra bên ngoài tế bào của vi khuẩn. Cụ thể, Xanthan Gum được tạo ra từ quá trình lên men đường (glucose hoặc sucrose) bởi vi khuẩn Xanthomonas campestris. Nó có công thức hóa học phức tạp, bao gồm các đơn vị glucose, mannose và glucuronic acid.
- E415: Trong danh mục phụ gia thực phẩm của Liên minh Châu Âu và nhiều quốc gia khác, Xanthan Gum được cấp phép sử dụng với mã số E415. Nó được phân loại là chất làm đặc (thickener), chất ổn định (stabilizer), và chất nhũ hóa (emulsifier).
- "Food Grade": Nhãn này khẳng định sản phẩm đạt các tiêu chuẩn về an toàn và độ tinh khiết cho phép sử dụng trong ngành thực phẩm.
- Tiêu chuẩn Ph.Eur. / USP/NF / FCC
Nguồn gốc
Jungbunzlauer AG là một trong những nhà sản xuất axit hữu cơ và các sản phẩm sinh hóa từ quá trình lên men lớn nhất thế giới, có trụ sở tại Áo. Tập đoàn này nổi tiếng với sự đổi mới, công nghệ sinh học tiên tiến và cam kết về chất lượng, an toàn cũng như phát triển bền vững.
Các tính chất vật lý và hóa học nổi bật của Xanthan Gum Jungbunzlauer
- Dạng bột màu trắng/vàng nhạt: Xanthan Gum thường ở dạng bột mịn, màu trắng đến vàng nhạt, không mùi, không vị.
- Khả năng tan trong nước lạnh/nóng: Dễ dàng tan trong cả nước lạnh và nước nóng, tạo thành dung dịch có độ nhớt cao.
- Độ nhớt cao ngay ở nồng độ thấp: Đây là đặc tính nổi bật nhất. Xanthan Gum có khả năng tạo ra dung dịch có độ nhớt rất cao (độ sánh đặc) ngay cả khi chỉ sử dụng một lượng nhỏ (ví dụ: 0.1% - 1%).
- Tính chất giả dẻo (Pseudoplasticity/Shear-thinning): Độ nhớt của dung dịch Xanthan Gum giảm khi chịu lực cắt (ví dụ: khuấy, bơm, đổ rót) và nhanh chóng phục hồi khi lực cắt giảm. Điều này rất hữu ích trong nhiều ứng dụng: dễ bơm trong nhà máy, dễ đổ rót ra khỏi chai, nhưng vẫn duy trì độ sánh khi đứng yên.
- Ổn định trong phạm vi pH rộng: Duy trì độ nhớt và tính ổn định trong môi trường từ axit mạnh đến kiềm mạnh (pH 2-12), điều mà nhiều chất làm đặc tự nhiên khác không làm được.
- Ổn định nhiệt độ: Duy trì độ nhớt tốt ngay cả khi gia nhiệt hoặc làm lạnh, chống lại sự phân hủy bởi nhiệt độ.
- Ổn định trong chu trình đông lạnh – rã đông: Sản phẩm chứa Xanthan Gum ít bị tách nước (syneresis) hoặc thay đổi kết cấu sau khi đông lạnh và rã đông.
- Khả năng nhũ hóa và chống lắng cặn: Giúp ổn định nhũ tương (hỗn hợp dầu và nước) và giữ các hạt rắn lơ lửng, ngăn ngừa lắng đọng.
- Tương thích với các chất khác: Có thể tương thích và hiệp đồng tác dụng với nhiều loại chất làm đặc và ổn định khác.
- Không độc hại: Xanthan Gum được coi là an toàn và được cấp phép sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm khi tuân thủ đúng liều lượng.
CÁC VAI TRÒ CHÍNH CỦA XANTHAN GUM JUNGBUNZLAUER (E415)
Với độ tinh khiết cao, đạt chuẩn quốc tế và các tính chất hóa học đặc trưng, Xanthan Gum Jungbunzlauer (E415) mang lại nhiều lợi ích chức năng ưu việt, làm cho nó trở thành một phụ gia không thể thiếu trong nhiều ngành.
Chất làm đặc và điều chỉnh độ nhớt hiệu quả cao
- Cơ chế: Các chuỗi polymer của Xanthan Gum tạo thành một mạng lưới ba chiều trong dung dịch, giữ các phân tử nước và tạo ra độ nhớt đáng kể.
- Lợi ích: Được sử dụng để tạo độ sánh cho các loại nước sốt, súp, đồ uống, kem, thạch, siro, và các sản phẩm dạng gel. Nó cho phép kiểm soát chính xác độ nhớt mong muốn với liều lượng rất nhỏ, giúp tiết kiệm chi phí nguyên liệu.
Chất ổn định và chống tách lớp/lắng cặn
- Cơ chế: Xanthan Gum tạo ra một mạng lưới gel yếu (weak gel) trong dung dịch, giúp giữ các hạt rắn lơ lửng (ví dụ: pulp trong nước ép, các hạt gia vị trong sốt) không bị lắng xuống, và ổn định các giọt dầu/nước trong nhũ tương.
- Lợi ích: Duy trì sự đồng nhất, tính ổn định và vẻ ngoài hấp dẫn của sản phẩm trong suốt thời gian bảo quản. Ngăn ngừa hiện tượng tách lớp dầu và nước trong các sản phẩm như sốt salad, mayonaise.
Khả năng giữ nước và chống khô
- Cơ chế: Khả năng hút và giữ các phân tử nước vào cấu trúc polymer của Xanthan Gum.
- Lợi ích: Giúp các sản phẩm thực phẩm (bánh nướng, thịt chế biến, kem), mỹ phẩm (kem dưỡng, lotion) và dược phẩm (thuốc mỡ, gel) duy trì độ ẩm, mềm mại, dẻo dai và không bị khô cứng hay nứt nẻ. Điều này kéo dài độ tươi ngon và hạn sử dụng.
Khả năng chịu điều kiện khắc nghiệt (pH, nhiệt độ, lực cắt)
- Ổn định pH rộng: Duy trì độ nhớt và tính ổn định trong môi trường từ axit mạnh đến kiềm mạnh (pH 2-12). Điều này rất quan trọng cho các sản phẩm có độ pH thay đổi như nước sốt cà chua (axit) hay các sản phẩm làm sạch (kiềm).
- Ổn định nhiệt độ: Khả năng chịu nhiệt tốt, giúp duy trì độ nhớt ngay cả khi sản phẩm được gia nhiệt (tiệt trùng) hoặc làm lạnh.
- Chống đông lạnh – rã đông: Sản phẩm chứa Xanthan Gum ít bị tách nước (syneresis) hoặc thay đổi kết cấu sau khi trải qua chu trình đông lạnh và rã đông, duy trì chất lượng cảm quan.
- Tính chất giả dẻo: Giúp sản phẩm dễ bơm, dễ đổ rót nhưng vẫn giữ độ sánh khi đứng yên.
ỨNG DỤNG ĐA DẠNG CỦA XANTHAN GUM JUNGBUNZLAUER (E415)
Nhờ các đặc tính chức năng ưu việt, Xanthan Gum Jungbunzlauer từ Áo được ứng dụng rộng rãi và mang lại giá trị to lớn trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống
- Nước sốt, súp và nước chấm: Đây là ứng dụng rất lớn. Xanthan Gum tạo độ sánh mịn, độ nhớt cao, và giúp các thành phần không bị tách lớp hay lắng cặn (ví dụ: sốt salad, sốt cà chua, sốt ớt, nước chấm, súp kem).
- Đồ uống và nước giải khát:
- Nước ép trái cây, đồ uống có pulp: Giúp ổn định các hạt pulp không bị lắng cặn, giữ độ đồng nhất và tăng cảm giác "đầy đặn" (mouthfeel) khi uống.
- Đồ uống sữa chua, đồ uống protein: Ổn định các hạt protein, ngăn ngừa lắng cặn, tạo độ mịn.
- Kem và các sản phẩm sữa:
- Kem: CMC là chất ổn định quan trọng trong kem, giúp ngăn chặn sự hình thành tinh thể đá lớn, tạo độ mịn màng, cảm giác kem tan chảy tốt hơn và chống tan chảy nhanh.
- Sữa chua, sữa đặc, đồ uống từ sữa: Tăng độ sánh, độ nhớt, ổn định kết cấu và ngăn ngừa tách lớp.
- Bánh kẹo và bánh nướng:
- Thực phẩm không gluten: Xanthan Gum là thành phần không thể thiếu trong bánh mì, bánh ngọt, bánh quy không gluten, giúp tạo cấu trúc, độ đàn hồi và khả năng giữ khí tương tự gluten.
- Bánh nướng thông thường: Giúp cải thiện kết cấu, giữ ẩm, kéo dài độ tươi.
- Kẹo dẻo, kẹo mềm: Tăng độ dai, độ đàn hồi, chống kết tinh đường.
- Sản phẩm thịt và hải sản chế biến:
- Xúc xích, giò chả, chả cá: Tăng khả năng giữ nước, độ kết dính, độ dai và độ đàn hồi, giảm hao hụt khối lượng khi chế biến nhiệt.
- Mì ăn liền: Cải thiện độ dai, độ đàn hồi của sợi mì, giúp mì không bị nát khi nấu.
Ngành công nghiệp dược phẩm
- Thuốc dạng lỏng (siro, huyền phù): Làm chất làm đặc, chất ổn định, giúp giữ các hạt thuốc lơ lửng đều, ngăn ngừa lắng cặn, cải thiện độ nhớt để dễ uống hơn.
- Thuốc viên: Dùng làm chất kết dính, chất độn, hoặc chất làm chậm giải phóng dược chất trong một số loại viên nén.
- Kem bôi, gel, thuốc mỡ: Là chất tạo gel, chất làm đặc, chất giữ ẩm trong các sản phẩm dùng ngoài da.
- Nhũ tương y tế: Ổn định các nhũ tương thuốc.
Ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
- Kem dưỡng da, lotion, serum: Làm chất làm đặc, chất ổn định, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, tạo kết cấu mượt mà và cảm giác dễ chịu khi thoa lên da.
- Dầu gội, sữa tắm: Tăng độ nhớt, tạo cảm giác sang trọng, ổn định bọt và nhũ tương.
- Kem đánh răng: Làm chất làm đặc, chất kết dính, giữ cho kem đánh răng có độ đặc phù hợp và không bị tách lớp.
- Sản phẩm trang điểm: Chất ổn định và làm đặc trong kem nền, mascara.
MUA XANTHAN GUM JUNGBUNZLAUER (E415) CHẤT LƯỢNG TẠI SÀI GÒN CHEM

Sài gòn chem - Địa chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng.
Để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm Xanthan Gum Jungbunzlauer (E415) chất lượng cao, chính hãng từ Jungbunzlauer (Áo), việc lựa chọn một nhà cung cấp uy tín tại Việt Nam Sài Gòn Chem, nếu bạn đang cần tìm địa chỉ nhà cung cấp nguyên liệu và phụ gia thực phẩm chất lượng, giá cả cạnh tranh, đầy đủ chứng từ. Sài Gòn Chem là sự lựa chọn hàng đầu. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi xin cam kết:
- Hướng dẫn sử dụng kĩ càng, đầy đủ đối với từng nhu cầu - môi trường cần xử lý
- Giao hàng toàn quốc, miễn phí giao hàng khu vực tp.hcm
- Nguồn hàng ổn định, chính hãng, đầy đủ chứng từ.
Quý khách có thắc mắc cần tư vấn, hãy liên hệ ngay đến hotline 0949 884 888 để được hỗ trợ trực tiếp. Sài Gòn Chem rất hân hạnh phục vụ quý khách hàng.
là điều kiện tiên quyết. Sài Gòn Chem tự hào là đối tác phân phối hàng đầu các loại hóa chất, phụ gia thực phẩm, và nguyên liệu công nghiệp.
Kết luận
Tóm lại, Xanthan Gum Jungbunzlauer (E415) từ Jungbunzlauer (Áo) là một chất làm đặc, ổn định và nhũ hóa đa năng, thiết yếu, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng và độ an toàn của nhiều loại sản phẩm. Với khả năng tạo độ nhớt cao, ổn định trong mọi điều kiện khắc nghiệt, và các ứng dụng rộng rãi trong thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, nó mang lại giá trị lớn trong việc cải thiện kết cấu, kéo dài thời gian bảo quản và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Việc lựa chọn Xanthan Gum Jungbunzlauer chất lượng cao, có nguồn gốc rõ ràng từ một tập đoàn danh tiếng như Jungbunzlauer, được phân phối bởi một đối tác đáng tin cậy như Sài Gòn Chem, chính là quyết định chiến lược để doanh nghiệp của bạn khẳng định vị thế trên thị trường, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe từ khách hàng và các tiêu chuẩn ngành. Hãy để Xanthan Gum Jungbunzlauer trở thành bí quyết tạo nên sự thành công bền vững và sự khác biệt cho sản phẩm của bạn.