Các loại phụ gia chất bảo quản, hương, mùi làm giò chả - Thuật ngữ “phụ gia thực phẩm” được định nghĩa bởi F.D.A. như bất kỳ chất nào - trực tiếp hoặc gián tiếp - trở thành một thành phần hoặc ảnh hưởng đến các đặc tính của bất kỳ thực phẩm nào. Định nghĩa này bao gồm bất kỳ chất nào được sử dụng trong sản xuất, chế biến, xử lý, đóng gói, vận chuyển hoặc bảo quản thực phẩm. Các chất phụ gia được sử dụng để duy trì hoặc cải thiện độ an toàn, độ tươi, giá trị dinh dưỡng, mùi vị, kết cấu và hình thức. Việc các nhà sản xuất sử dụng phụ gia thực phẩm gia tăng đồng thời với nhu cầu của người tiêu dùng đối với các loại thực phẩm chế biến, chế biến sẵn và tiện lợi hơn.
Những loại phụ gia nào được sử dụng trong các sản phẩm thịt và gia cầm?
Thịt và gia cầm tươi không chứa chất phụ gia, trừ khi có ghi chú trên nhãn. Tất cả các chất phụ gia được sử dụng trong chế biến (ví dụ như tẩm ướp, gia vị, v.v.) hoặc chế biến thực phẩm phải xuất hiện trong danh sách thành phần của sản phẩm.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) định nghĩa "phụ gia thực phẩm" là bất kỳ chất nào được sử dụng để tạo hiệu ứng kỹ thuật trong thực phẩm. Tất cả các chất phụ gia thực phẩm được sử dụng trong các sản phẩm thịt và gia cầm đều được đánh giá và giám sát nghiêm ngặt về độ an toàn bởi cả Dịch vụ Kiểm tra và An toàn Thực phẩm của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) và FDA. Nhiều chất phụ gia được coi là "được công nhận chung là an toàn" hoặc GRAS, và được coi là có lịch sử sử dụng lâu dài, an toàn trong thực phẩm hoặc đã được các nghiên cứu khoa học chứng minh là an toàn. Gia vị, muối và đường là những ví dụ về thành phần GRAS.
Nhiều chất phụ gia có nguồn gốc từ thực vật như cây dứa (bromelin), cây sung (ficin), rong biển (carrageenan), và cây đu đủ (papain).
Phụ gia thực phẩm phục vụ nhiều mục đích quan trọng trong thực phẩm như cải thiện hương vị và sự hấp dẫn, giúp dễ dàng chuẩn bị và chế biến thực phẩm, kéo dài độ tươi và an toàn. Đây chỉ là một vài ví dụ về các chất phụ gia và chức năng của chúng:
Bromelin và ficin là chất làm mềm cải thiện hương vị và sự hấp dẫn bằng cách làm mềm kết cấu của thịt và gia cầm.
Natri caseinat là chất kết dính giúp cải thiện kết cấu trong thực phẩm như xúc xích.
Gelatin và tinh bột thực phẩm biến tính là chất làm đặc được sử dụng trong các sản phẩm như thịt ăn trưa để giúp giữ ẩm.
Natri nitrit được sử dụng để chữa bệnh và cung cấp hương vị và màu sắc độc đáo của các loại thịt đã qua xử lý như giăm bông, thịt xông khói và xúc xích. Nitrit đã được chứng minh là có thể ngăn chặn sự phát triển của mầm bệnh gây ngộ độc thịt chết người Clostridium botulinum, ức chế sự phát triển của vi khuẩn Listeria monocytogenes và kéo dài thời hạn sử dụng của các loại thịt.
BHT (butylated hydroxytoluene) và BHA (butylated hydroxyanisole) là những chất chống oxy hóa giúp làm chậm quá trình ôi thiu và bảo vệ các chất dinh dưỡng như vitamin A không bị phá vỡ.
Natri erythrobate (làm từ đường) được sử dụng để bảo quản màu sắc của các loại thịt đã qua xử lý.
tinh bột bắp biến tính Hàn Quốc
Tên gọi hóa chất: Corn Starch, bột bắp, tinh bột bắp
Thành phần: tinh bột bắp
Hình thức tinh bột bắp: Bột mịn màu trắng hơi ngà
Quy cách tinh bột bắp: 25 kg bao
Xuất xứ tinh bột bắp: Samyang (Hàn Quốc)
Ứng dụng tinh bột bắp biến tính Hàn Quốc
Tinh bột bắp biến tính đã trở nên rất giá trị, phổ biến và thiết thực trong cuộc sống chúng ta. Không chỉ cung cấp cho chúng ta chất dinh dưỡng mà còn giúp chúng ta ăn ngon hơn nữa, làm tăng chất lượng cuộc sống của chúng ta
+ Tinh bột bắp biến tính Hàn Quốc là nguồn năng lượng rẻ tiền, là thành phần chính, là chất tạo độ đặc, độ chắc cho nhiều loại sản phẩm

+ Tinh bột bắp biến tính Hàn Quốc là chất kết dính trong các sản phẩm thịt chế biến và thực phẩm ép đùn.
+ Tinh bột bắp biến tính Hàn Quốc được ứng dụng trong quy trình sản xuất chả cá vì nó có sự chủ động và linh hoạt, chúng được xem như tác nhân HÀN tại chỗ các hạt nhỏ, tăng cường sự kết nối hydro. Điều này làm hạn chế hiện tượng RỈ NƯỚC trong chả cá. Nhờ liên kết ngang Tinh bột bắp biến tính Hàn Quốc còn làm tăng sức mạnh cho các loại bột mềm, khi bột nhão được nấu lên sẽ sánh hơn, chắc và không bị vỡ khi thời gian nấu kéo dài, hoặc nhiều a-xít, hoặc lay động mạnh.
Potassium (kali) Sorbate
Potassium (kali) Sorbate được sản xuất tổng hợp và là một hợp chất giống hệt về mặt hóa học, tương đương với các phân tử được tìm thấy trong tự nhiên của acid sorbic.
Công thức hóa học của Potassium (kali) Sorbate: C6H7KO2
Đóng gói chi tiết: 25kgs Net / carton (thùng carton bên ngoài và túi nhựa màu trắng bên trong)
Ngoại quan: dạng hạt màu trắng

Ưu điểm Potassium (kali) Sorbate
+ Potassium (kali) Sorbate đã được sử dụng rộng rãi trong thức uống, các loại rau đậu tương, thuốc lá…
+ Potassium (kali) Sorbate sử dụng trong nhiều loại thực phẩm như pho mát, rượu, sữa chua, giò chả...
+ Potassium (kali) Sorbate được dùng rộng rãi nước uống như là chất bảo quản chống lại sự phát triển của vi sinh vật, như là vi khuẩn hiếu khí, nấm men, nấm mốc…
hương thịt bò

Hương thịt bò được ứng dụng phổ biến nhất là trong:
+ Xúc xích bò
+ Mì gói thịt bò
+ Cháo thịt bò
+ Bò 2 miếng
+ Chả bò
Mọi thắc mắc cần được giải đáp, vui lòng liên hệ số hotline của chúng tôi. Xin cảm ơn.